Có 2 kết quả:

多模块 duō mó kuài ㄉㄨㄛ ㄇㄛˊ ㄎㄨㄞˋ多模塊 duō mó kuài ㄉㄨㄛ ㄇㄛˊ ㄎㄨㄞˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) many modules
(2) multiblock

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) many modules
(2) multiblock

Bình luận 0